Phiên âm : kòu tóu.
Hán Việt : khấu đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Rập đầu xuống đất mà lạy. ☆Tương tự: khấu thủ 叩首, khấu đầu 扣頭.